Có 1 kết quả:

孤寡 gū guǎ ㄍㄨ ㄍㄨㄚˇ

1/1

gū guǎ ㄍㄨ ㄍㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) orphans and widows
(2) to be lonely
(3) loneliness

Bình luận 0